TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pur

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PUR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polyuretan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pur

PUR foam

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PUR plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PUR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pur

PUR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pur

pur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PUR-Sandwichplatten

PUR - Các tấm ghép

89 PUR-Elastomere

89 PUR Nhựa đàn hồi

91 PUR-Elastomere

91 Nhựa đàn hồi PUR

■ Vernetzte Polyurethane PUR

Nhựa polyurethan PUR kết mạng

427 PUR-Schaum

427 Xốp PUR

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pures Gold

vàng ròng

das ist die pure Wahrheit

đó là sự thật hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pur /[pu:r] (Adj.)/

ròng; thuần; nguyên chất (rein, unverfälscht);

pures Gold : vàng ròng das ist die pure Wahrheit : đó là sự thật hoàn toàn.

pur /[pu:r] (Adj.)/

(thường nói về rượu) nguyên chất; không pha (unvermischt);

pur /[pu:r] (Adj.)/

(ugs ) thuần túy; đơn thuần (bloß);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pur /a/

sạch, tinh khiết, tinh, thuần khiết, trong sạch, ròng, thuần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PUR /v_tắt (Polyurethan)/C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] PUR (polyurethane)

[VI] polyuretan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pur /SCIENCE/

[DE] pur

[EN] pure

[FR] pur

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PUR

[EN] PUR (polyurethane) foam

[VI] PUR (cao su)

PUR

[EN] PUR (polyurethane) plastics

[VI] PUR (chất dẻo)