pur /[pu:r] (Adj.)/
ròng;
thuần;
nguyên chất (rein, unverfälscht);
pures Gold : vàng ròng das ist die pure Wahrheit : đó là sự thật hoàn toàn.
pur /[pu:r] (Adj.)/
(thường nói về rượu) nguyên chất;
không pha (unvermischt);
pur /[pu:r] (Adj.)/
(ugs ) thuần túy;
đơn thuần (bloß);