TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không pha

không pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuấn chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tinh khiết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không phụ gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không pha

unblended

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

additive-free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không pha

unverdünnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvermischt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusatzstoffrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unlegierte Baustähle, z.B. S235JR (St 37-2), E335 (St 60)

Thép kết cấu không pha hợp kim, thí dụ S235JR (St 37-2), E335 (St 60)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unlegierte Stähle

Thép không pha hợp kim

Unlegierte Edelstähle

Thép chất lượng không pha hợp kim

Unlegierter Stahl, chemisches Symbol für Kohlenstoff

Thép không pha hợp kim, ký hiệu hóa học của carbon

Nicht mischen mit ... (vom Hersteller anzugeben)

Không pha trộn với chất... (nhà sản xuất phải cho biết)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pur /[pu:r] (Adj.)/

(thường nói về rượu) nguyên chất; không pha (unvermischt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverdünnt /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] neat

[VI] không pha, nguyên chất

unvermischt /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] neat

[VI] không pha, nguyên chất

zusatzstoffrei /adj/CNT_PHẨM/

[EN] additive-free

[VI] không pha, không phụ gia

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unblended

không pha, không trộn

pure

thuấn chất, không pha, tinh khiết