TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neat

nguyên chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sạch sẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trong sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nguyên chất không pha

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không có chất tạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

neat

Neat

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

neat

Ordentlich

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unverdünnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvermischt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sauber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Desks become neat by the end of the day.

Hết giờ làm, bàn giấy sẽ tự động dọn dẹp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neat

không có chất tạp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ordentlich

neat

sauber

neat

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

neat

Nguyên chất không pha (rượu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverdünnt /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] neat

[VI] không pha, nguyên chất

unvermischt /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] neat

[VI] không pha, nguyên chất

rein /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] neat

[VI] sạch sẽ, trong sạch

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Neat

[DE] Ordentlich

[EN] Neat

[VI] nguyên chất