Việt
không pha loãng
không pha
nguyên chất
không pha loãng.
Anh
undiluted
neat
Đức
unverdünnt
unverdünnt /a/
unverdünnt /adj/HOÁ/
[EN] undiluted
[VI] không pha loãng
unverdünnt /adj/ÔN_BIỂN/
[EN] neat
[VI] không pha, nguyên chất