TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undiluted

không pha loãng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

undiluted

undiluted

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

undiluted

unverdünnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undiluted

không pha loãng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverdünnt /adj/HOÁ/

[EN] undiluted

[VI] không pha loãng

Tự điển Dầu Khí

undiluted

o   không pha loãng