Việt
không pha loãng
Anh
undiluted
Đức
unverdünnt
And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.
Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.
unverdünnt /adj/HOÁ/
[EN] undiluted
[VI] không pha loãng
o không pha loãng