TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không pha loãng

không pha loãng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không pha loãng

undiluted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 undiluted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không pha loãng

unverdünnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverdunnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverdunnt /(Adj.)/

không pha loãng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undiluted /hóa học & vật liệu/

không pha loãng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undiluted

không pha loãng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverdünnt /adj/HOÁ/

[EN] undiluted

[VI] không pha loãng