TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlechthin

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlechthin

schlechthin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PET ist ein niedrig kristalliner bis amorpher Kunststoff, der wegen seiner niedrigen Gasdurchlässigkeit der Werkstoff schlechthin für Getränkeflaschen ist.

PET là một chất dẻo từ kết tinh thấp đến vô định hình, và do là vật liệu có độ thấm khí rất thấp nên nó được sử dụng làm chai đựng nước uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war der Romantiker schlechthin

ông ấy đích thực là một nhà tha lãng mạn.

sie sagte schlechthin die Wahrheit

dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật.

das ist schlechthin unmöglich

điều ấy nhất quyết không thể được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechthin /(Adv.)/

(đặt sau danh từ) hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực;

er war der Romantiker schlechthin : ông ấy đích thực là một nhà tha lãng mạn.

schlechthin /(Adv.)/

đơn thuần; đơn giản (geradezu, ganz einfach);

sie sagte schlechthin die Wahrheit : dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật.

schlechthin /(Adv.)/

(đặt trước một tính từ) tuyệt đô' i; hoàn toàn; nhất quyết (absolut, ganz u gar);

das ist schlechthin unmöglich : điều ấy nhất quyết không thể được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlechthin /adv/

hoàn toàn, tuyệt đôi; [một cách] giản đơn, dễ dàng, dung dị.