TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rundum

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rundum

throughout

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rundum

rundum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit der Schlauch gleichmäßig und gerade nach unten fließt, ist es erforderlich, dass der Spalt zwischen Düse und Kern rundum gleich ist.

Để ống chảy xuống phía dưới đều đặn và thẳng, điều cần thiết là khe hở bao quanh giữa vòi phun và lõi cần phải luôn đều nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundum zufrieden

hoàn toàn hài lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundum /(Adv.)/

xung quanh; chung quanh; quanh (rundherum);

rundum /(Adv.)/

hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn;

rundum zufrieden : hoàn toàn hài lòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rundum /adv/

xung quanh, chung quanh, quanh; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rundum

throughout