TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

complete

đủ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trọn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hoàn thành

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hoàn chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoàn chỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm cho đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hoàn tất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đầy đủ // làm cho đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bổ sung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hoàn toàn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

viên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

liễu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

complete

complete

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finish

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

finalization

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

perfect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to end

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

real

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definitive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

frank

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

deduction complete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

complete

ganz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

komplett

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vollenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vollständig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

complete

complet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complet pour la déduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complete,deduction complete /IT-TECH/

[DE] vollständig

[EN] complete; deduction complete

[FR] complet; complet pour la déduction

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên

complete, perfect

liễu

to end, complete

thật,thiệt,thực

true, real, complete, definitive

thật,thiệt,thực

true, real, frank, complete, definite

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Complete

Hoàn toàn

Từ điển toán học Anh-Việt

complete

đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ganz

complete

komplett

complete

vollenden

complete

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

complete

Hoàn thành

finish,finalization,complete

Hoàn tất, hoàn thành

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Complete

Hoàn thành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complete

đầy đủ

complete

làm cho đầy đủ

Tự điển Dầu Khí

complete

o   hoàn thành, hoàn tất

§   complete a well : hoàn tất giếng (lắp đặt thiết bị khai thác sau khi khoan)

§   complete date : thời điểm hoàn thành

§   complete payout period : thời kỳ hoàn vốn, trang trải hoàn toàn

§   complete voidage replacement : thay thế khoảng trống hoàn toàn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

complete

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

complete

complete

ad. having all parts; ended or finished

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

complete

đủ, trọn bộ, hoàn chỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complete

đủ, trọn bộ, hoàn chinh