Việt
đủ
trọn bộ
Hoàn thành
hoàn chinh
hoàn chỉnh
đầy đủ
làm cho đầy đủ
Hoàn tất
đầy đủ // làm cho đầy đủ
bổ sung
Hoàn toàn
viên
liễu
thật
thiệt
thực
Anh
complete
finish
finalization
perfect
to end
true
real
definitive
frank
definite
deduction complete
Đức
ganz
komplett
vollenden
vollständig
Pháp
complet
complet pour la déduction
complete,deduction complete /IT-TECH/
[DE] vollständig
[EN] complete; deduction complete
[FR] complet; complet pour la déduction
complete, perfect
to end, complete
thật,thiệt,thực
true, real, complete, definitive
true, real, frank, complete, definite
Complete
đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung
finish,finalization,complete
Hoàn tất, hoàn thành
o hoàn thành, hoàn tất
§ complete a well : hoàn tất giếng (lắp đặt thiết bị khai thác sau khi khoan)
§ complete date : thời điểm hoàn thành
§ complete payout period : thời kỳ hoàn vốn, trang trải hoàn toàn
§ complete voidage replacement : thay thế khoảng trống hoàn toàn
ad. having all parts; ended or finished
đủ, trọn bộ, hoàn chỉnh
đủ, trọn bộ, hoàn chinh