TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollenden

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tròn 16 tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tuổi trăng tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vollenden

accomplish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

complete

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vollenden

vollenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem vollen deten 1

sein Leben vollenden (geh. verhüll.)

từ trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollenden /(sw. V.; hat)/

hoàn thành; hoàn tất; làm xong; - kết thúc;

dem vollen deten 1 :

vollenden /(sw. V.; hat)/

đã tròn 16 tuổi; trong tuổi trăng tròn;

sein Leben vollenden (geh. verhüll.) : từ trần.

vollenden /(sw. V.; hat)/

kết thúc; hoàn thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollenden /vt/

hoàn thành, hoàn tắt, làm xong, kết thúc, kết liễu; er hat vollendet nó đâ qua đòi [tắt thđ].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vollenden

accomplish

vollenden

complete