vollenden /(sw. V.; hat)/
hoàn thành;
hoàn tất;
làm xong;
- kết thúc;
dem vollen deten 1 :
vollenden /(sw. V.; hat)/
đã tròn 16 tuổi;
trong tuổi trăng tròn;
sein Leben vollenden (geh. verhüll.) : từ trần.
vollenden /(sw. V.; hat)/
kết thúc;
hoàn thành;