Việt
xác định
rõ rang
chắc chắn
minh bạch
rõ ràng
thật
thiệt
thực
Anh
Definite
true
real
frank
complete
Đức
Auf jeden Fall
bestimmt
festgesetzt
In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.
Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.
thật,thiệt,thực
true, real, frank, complete, definite
definite
Xác định, chắc chắn, minh bạch, rõ ràng
Having an exact signification or positive meaning.
[DE] Auf jeden Fall
[EN] Definite
[VI] xác định, rõ rang