Việt
xác định
rõ rang
chắc chắn
minh bạch
rõ ràng
thật
thiệt
thực
Anh
Definite
true
real
frank
complete
Đức
Auf jeden Fall
bestimmt
festgesetzt
thật,thiệt,thực
true, real, frank, complete, definite
definite
Xác định, chắc chắn, minh bạch, rõ ràng
Having an exact signification or positive meaning.
[DE] Auf jeden Fall
[EN] Definite
[VI] xác định, rõ rang