TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

definite

xác định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

rõ rang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chắc chắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ ràng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

definite

Definite

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

real

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

frank

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

complete

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

definite

Auf jeden Fall

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bestimmt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

festgesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thật,thiệt,thực

true, real, frank, complete, definite

Từ điển toán học Anh-Việt

definite

xác định

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

definite

Xác định, chắc chắn, minh bạch, rõ ràng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestimmt

definite

festgesetzt

definite

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

definite

Having an exact signification or positive meaning.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Definite

[DE] Auf jeden Fall

[EN] Definite

[VI] xác định, rõ rang