complet
complet, ète [kõpĨE, Et] adj. 1. đủ, đầy đủ, trọn vẹn. Les œuvres complètes d’un écrivain: Những tác phẩm đầy dù của một nhà văn. > Pain, riz complet: Bánh mì, gạo lức. 2. Đầy, tràn đầy. Le théâtre, affiche complet: Nhà hát dầy khán giả, bản quảng cáo dầy dủ. 3. Đầy đủ, hoàn chỉnh. Le premier chapitre est complet: Chưong dầu dã hoàn chỉnh. > Loc. Au complet, au grand complet: Toàn thể, toàn bộ. La troupe au grand complet est venue saluer: Toàn thể gánh hát dã đến chào. 4. Toàn năng. Un artiste complet: Một nghệ sĩ toàn năng. > Hoàn toàn. Un abruti complet: Một người u mê hoàn toàn.
complet
complet [kõplE] n. m. Bộ com-lê. Un complet, un complet-veston de laine: Một bộ com lê, một bộ com-lê vét tông bằng len: Des complets-veston: Những bô com-lê vét-tông.