TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comprehensive

Toàn diện. A ~ approach: Cách tiếp cận toàn diện.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bao quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọn vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

comprehensive

comprehensive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

comprehensive

umfassend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

comprehensive

complet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comprehensive

[DE] umfassend

[EN] comprehensive

[FR] complet

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

comprehensive

Bao quát, toàn diện, trọn vẹn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umfassend

comprehensive

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Comprehensive

[VI] (adj) Toàn diện. A ~ approach: Cách tiếp cận toàn diện.

[EN]

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

comprehensive

Large in scope or content.