Việt
Toàn diện. A ~ approach: Cách tiếp cận toàn diện.
Bao quát
toàn diện
trọn vẹn
Anh
comprehensive
Đức
umfassend
Pháp
complet
[DE] umfassend
[EN] comprehensive
[FR] complet
Bao quát, toàn diện, trọn vẹn
Comprehensive
[VI] (adj) Toàn diện. A ~ approach: Cách tiếp cận toàn diện.
[EN]
Large in scope or content.