TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perfect

Hoàn hảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hoàn chỉnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Thuộc: hoàn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tỳ vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn mỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầy đủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in hai mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí lý tưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

perfect

perfect

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ideal gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

complete

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

most excellent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gas equation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

perfect

perfekt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

einwandfrei

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fehllos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beidseitig bedrucken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ideales Gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasgleichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichung des idealen Gases

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

perfect

équation des gaz parfaits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For surely nothing could be created perfect without a Creator.

VÌ hiển nhiên không thể có gì toàn hảo mà không được tạo ra bởi Đấng Tạo hóa.

In seconds, lights in the apartments lining Schifflaube wink out, in a perfect mechanized response, like the deductions of Euclid’s geometry.

Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

Clock towers, wristwatches, church bells divide years into months, months into days, days into hours, hours into seconds, each increment of time marching after the other in perfect succession.

Chúng chia năm thành tháng, tháng thành ngày, ngày thành giờ, giờ thành giây và một mảnh nhỏ thời gian này tiếp sau mảnh thời gian kia, trong một sự tiếp nối hoàn hảo.

The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas equation,perfect /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gasgleichung; Gleichung des idealen Gases

[EN] gas equation; perfect

[FR] équation des gaz parfaits

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên

complete, perfect

hoàn hảo

perfect, most excellent

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beidseitig bedrucken /vt/IN/

[EN] perfect

[VI] in hai mặt

ideales Gas /nt/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] ideal gas, perfect, gas

[VI] khí lý tưởng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

perfect

hoàn hảo, hoàn toàn, đầy đủ, đúng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Perfect

lý tưởng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perfect

Thuộc: hoàn toàn, hoàn chỉnh, không tỳ vết, hoàn mỹ, viên mãn, hoàn thành, thuần túy, lý tưởng, tuyệt đối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einwandfrei

perfect

fehllos

perfect

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

perfect

Hoàn chỉnh

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

perfect

[VI] Hoàn hảo

[DE] perfekt

[EN] perfect

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perfect

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

perfect

perfect

ad. complete or correct in every way; completely right or good; without mistakes