TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas equation

phương trình chất khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phương trình về chất khí

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tổng quát

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

gas equation

gas equation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ideal

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

perfect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gas equation

Gasgleichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allgemeine

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gleichung des idealen Gases

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gas equation

équation des gaz parfaits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas equation,perfect /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gasgleichung; Gleichung des idealen Gases

[EN] gas equation; perfect

[FR] équation des gaz parfaits

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gasgleichung,allgemeine

[EN] Gas equation, ideal

[VI] Phương trình về chất khí, tổng quát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas equation /toán & tin/

phương trình chất khí

gas equation /điện lạnh/

phương trình chất khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasgleichung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] gas equation

[VI] phương trình chất khí