TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwandfrei

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn mỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chê trách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn háo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể ngờ vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einwandfrei

perfect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unobjectionable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

objectionable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einwandfrei

einwandfrei

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wälzen sich Kegel- und Tellerrad nicht mehr einwandfrei ab.

Từ đó dẫn đến bánh răng côn và bánh răng vành khăn không còn lăn ăn khớp với nhau hoàn hảo nữa.

Vor dem Beschichten müssen die Werkstücke gereinigt werden, um einwandfrei haftende Beschichtungen zu erhalten.

Các phôi phải được rửa sạch trước khi phủ lớp để có lớp phủ bám chặt hoàn hảo.

Anhand der Druckwerte auf der Hochdruckseite und der Niederdruckseite wird erkannt, ob die Klimaanlage einwandfrei arbeitet.

Dựa vào các trị số áp suất ở phía áp suất cao và áp suất thấp, có thể kiểm tra xem hệ thống có làm việc một cách chính xác hay không.

Damit die Einlass- und Auslassventile in allen Betriebszuständen einwandfrei schließen können, wird zwischen den Übertragungssteilen Spiel vorgesehen.

Để xú páp nạp và xú páp thải có thể đóng hoàn hảo trong tất cả trạng thái vận hành, giữa những bộ phận truyền động đều có khe hở.

Um die Oszillogramme eindeutig beurteilen und auswerten zu können, müssen die Normaloszillogramme einer einwandfrei arbeitenden Zündanlage bekannt sein.

Để có thể phán đoán và đánh giá các biểu đồ dao động một cách rõ ràng, ta cần có các biểu đồ dao động chuẩn của hệ thống đánh lửa còn hoạt động hoàn hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwandfrei /(Adj.; -er, -[ejste)/

tốt; hoàn hảo; hoàn thiện; hoàn mỹ; không có khuyết điểm;

einwandfrei /(Adj.; -er, -[ejste)/

không chê trách được (untadelig);

einwandfrei /(Adj.; -er, -[ejste)/

rõ ràng; minh bạch; không thể ngờ vực (unzweifelhaft, zweifelsfrei, eindeutig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwandfrei /I a/

hoàn háo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mãn, không chê trách được, không có khuyết điểm; II adv [một cách] hoàn hảo, hoàn mỹ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwandfrei /adj/XD/

[EN] sound

[VI] (thuộc) âm thanh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einwandfrei

perfect

einwandfrei

unobjectionable

einwandfrei

objectionable