TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có khuyết điểm

không có khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chê trách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phạm sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chê được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có lỗ hổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiếu sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không một vết nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn háo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một vết nhơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có khuyết điểm

einwandfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

makellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsystematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iuckenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorWurfsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwandfrei /I a/

hoàn háo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mãn, không chê trách được, không có khuyết điểm; II adv [một cách] hoàn hảo, hoàn mỹ.

makellos /a/

hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không có khuyết điểm, trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsystematisch /(Adj.)/

không phạm sai lầm; không có khuyết điểm;

Fehl /thường dùng trong cụm từ/

hoàn hảo; không thể chê được; không có khuyết điểm;

einwandfrei /(Adj.; -er, -[ejste)/

tốt; hoàn hảo; hoàn thiện; hoàn mỹ; không có khuyết điểm;

Iuckenlos /(Adj.; -er, -este)/

hoàn hảo; không có lỗ hổng; không có khuyết điểm; không thiếu sốt;

vorWurfsfrei /(Adj.) (bes. Schweiz.)/

hoàn hảo; hoàn thiện; hoàn mỹ; không chê trách được; không có khuyết điểm;

makellos /(Adj.; -er, -este)/

hoàn hảo; hoàn thiện; hoàn mỹ; không có khuyết điểm; trong trắng; trong sạch; không một vết nhơ;