TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mãn

mãn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc móng ngoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe tời cầu trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn háo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chê trách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hủy hoại qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist auf den Gedanken nó suy nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mãn

suddenthình lình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đột suất suddenlymột cách bất ngườ sufficeđủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thoả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mãn

befriedigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zufrieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

enden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befriedigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beendigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Katze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwandfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da hatte ihr neidisches Herz Ruhe, so gut ein neidisches Herz Ruhe haben kann.

Lúc đó, tính ghen ghét đố kỵ của mụ mới nguôi, mụ mới cảm thấy mãn nguyện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An moderne Maschinengestelle werden folgende Forderungen gestellt, sie müssen:

Do đó một khung máy hiện đại phải thỏa mãn các yêu cầu sau:

Schneckengeometrie An die Schnecke einer Spritzeinheit werden folgende verfahrenstechnische Forderungen gestellt:

Trục vít của hệ thống phun phải thỏa mãn các yêu cầu về công nghệ phun sau đây:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgende Anforderungen werden gestellt:

Chúng phải thỏa mãn các yêu cầu sau:

Die Zylinderkopfdichtung muss deshalb folgenden Anforderungen genügen:

Do đó đệm kín đầu xi lanh phải thỏa mãn những yêu cầu sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Felis L.); die neunschwänzige Katze

(sử) cái roi da; 2. (kĩ thuật) [cái] móc móng ngoạn, xe tời cầu trục; 3. (cổ) [cái] gói tiền, ví tiền; ♦

die Katze im Sack kaufen

mua mò, mua mà không được thây;

fm die Katze im Sack verkaufen

đút, nhét [cho ai];

der Katze die Schelle úmhấngen [án- binden]

a nói trắng ra, nói toạc móng heo;

die Katze trägt es auf dem Schwänze fort, das trägt die Katze auf dem Schwanz weg

rất ít, tí tẹo tèo teo, như mèo mủa;

das macht der Katze keinen Búckel

(thành ngữ) ® cái đó chẳng có hại gì;

er fällt immer auf die Füße wie die Katze

s nó luôn luôn trót lọt; wenn’s

in einen Fehler verfallen

lâm vào cảnh sai lầm; 7.:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katze /í =, -n/

1. [con] mèo, mãn (Felis L.); die neunschwänzige Katze (sử) cái roi da; 2. (kĩ thuật) [cái] móc móng ngoạn, xe tời cầu trục; 3. (cổ) [cái] gói tiền, ví tiền; ♦ das ist für die Kátz(e) điều đó không cần thiết [vô ích, vô bổ]; die Katze im Sack kaufen mua mò, mua mà không được thây; fm die Katze im Sack verkaufen đút, nhét [cho ai]; die - aus dem Sack lassen tiết lộ bí mật; der Katze die Schelle úmhấngen [án- binden] a nói trắng ra, nói toạc móng heo; die Katze trägt es auf dem Schwänze fort, das trägt die Katze auf dem Schwanz weg rất ít, tí tẹo tèo teo, như mèo mủa; das macht der Katze keinen Búckel (thành ngữ) ® cái đó chẳng có hại gì; er fällt immer auf die Füße wie die Katze s nó luôn luôn trót lọt; wenn’s - n hágelt không bao giò, không khi nào; wo die - n und Eulen einander gute Nacht sagen SS nơi khỉ ho cò gáy;

einwandfrei /I a/

hoàn háo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mãn, không chê trách được, không có khuyết điểm; II adv [một cách] hoàn hảo, hoàn mỹ.

verfallen /vi (/

1. bị hủy hoại (tan vỡ, suy sụp]; 2. giảm sút, mát sức; 3. (tài chính) qua, trôi qua, hét, mãn (về thôi hạn); 4. (D) được, có (quyền); 5. (D) phải bị chết, không thoát chét; 6. (in A) đắm mình, say mê, ham mê, lâm vào, rơi vào; in einen Fehler verfallen lâm vào cảnh sai lầm; 7.: er ist auf den Gedanken [auf die Idee] nó suy nghĩ.

Từ điển toán học Anh-Việt

suddenthình lình,đột suất suddenlymột cách bất ngườ sufficeđủ,thoả

mãn

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mãn

trọn, đầy đủ, mãn cuộc, mãn đời, mãn hạn, mãn khóa, mãn kiếp, mãn kỳ, mãn nguyện, mãn nhãn, mãn phần, mãn tang, mãn tiệc, bất mãn, nhân mãn, sung mãn, tự mãn, thỏa mãn, viên mãn; Mãn Châu, Mãn Thanh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mãn

mãn

1) X. mèo-,

2) befriedigt (a), zufrieden(gestellt) (a); enden vt, befriedigen vt, beendigen vt