TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zufrieden

hài lòng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãn nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zufrieden

satisfied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

content

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pleased

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zufrieden

zufrieden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zufrieden

satisfait

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er erlaubt sich beinahe ein Lächeln, so zufrieden ist er mit seiner Entscheidung.

Ông tự cho phép mình nhếch mép, ông quá hài lòng về quyết định của mình.

Sie führen ein beschauliches Leben, gehen an der Aare spazieren, sind gute Kameraden und werden zufrieden alt.

Họ đi dạo bên sông Aare, ý hợp tâm đầu và hạnh phúc cho đến già.

Wie vergangene Woche.« »Und wie ist Ihr Steak, Admiral?« »Habe noch nie eine Rinderseite verschmäht«, sagt der Admiral zufrieden.

Thế món thịt bò của đô đốc thì sao? "Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò", viên đô đốc hài lòng đáp.

Solche Menschen sind es zufrieden, in einander widersprechenden Welten zu leben, solange sie nur den Grund für jede einzelne kennen.

Những người này mãn nguyện sống trong những thế giới mâu thuẫn nhau, chừng nào họ chỉ biết được nguyên do cho mỗi thế giới đó.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

„Sind Sie mit Ihren Winterreifen zufrieden?“

“Ông/Bà có hài lòng với các bánh xe mùa đông hay không?”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. zufrieden sein

hài lòng với việc gì

jmdn. zufrieden stellen

làm vừa lòng ai

bist du jetzt endlich zufrieden? (ugs.)

bây giờ thì mày vừa lòng chưa?

damit kann ich mich nicht zufrieden geben

tôi không thể bằng lòng, tôi không chấp nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j -m zufrieden sein

hài lòng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufrieden /(Adj.)/

hài lòng; bằng lòng; thỏa mãn;

mit etw. zufrieden sein : hài lòng với việc gì jmdn. zufrieden stellen : làm vừa lòng ai bist du jetzt endlich zufrieden? (ugs.) : bây giờ thì mày vừa lòng chưa? damit kann ich mich nicht zufrieden geben : tôi không thể bằng lòng, tôi không chấp nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zufrieden /a/

hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý; mit j -m zufrieden sein hài lòng ai.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zufrieden

[DE] zufrieden

[EN] satisfied, content, pleased

[FR] satisfait

[VI] hài lòng