zufrieden /(Adj.)/
hài lòng;
bằng lòng;
thỏa mãn;
mit etw. zufrieden sein : hài lòng với việc gì jmdn. zufrieden stellen : làm vừa lòng ai bist du jetzt endlich zufrieden? (ugs.) : bây giờ thì mày vừa lòng chưa? damit kann ich mich nicht zufrieden geben : tôi không thể bằng lòng, tôi không chấp nhận.