TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pleased

hài lòng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đắc chí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hoan hỷ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

pleased

pleased

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

satisfied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

content

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

glad

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

delight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

joyous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

pleased

zufrieden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erfreut

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

fröhlich

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sich erfreuen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

pleased

satisfait

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He almost permits himself a smile, so pleased is he at his decision.

Ông tự cho phép mình nhếch mép, ông quá hài lòng về quyết định của mình.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

pleased,glad,delight,joyous

[VI] Hoan hỷ

[DE] erfreut, fröhlich, sich erfreuen

[EN] pleased, glad, delight, joyous

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đắc chí

pleased, content, satisfied

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

satisfied,content,pleased

[DE] zufrieden

[EN] satisfied, content, pleased

[FR] satisfait

[VI] hài lòng