TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fröhlich

xem froh-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ werden vui lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên vui vẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoan hỷ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

fröhlich

pleased

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

glad

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

delight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

joyous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

fröhlich

fröhlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

erfreut

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sich erfreuen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen aber ging fröhlich nach Haus, und von nun an tat ihm niemand mehr etwas zuleide.

Khăn đỏ vui vẻ đi về nhà, và từ bây giờ trở đi không còn sợ bị ai đụng đến mình nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Mitarbeiter geht fröhlich pfeifend durch die Werkstatt und sagt: „Ich gehe jetzt rauchen!“

Một nhân viên đi qua cơ xưởng huýt sáo vui vẻ và nói: “Bây giờ tôi sẽ đi hút thuốc”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

froh-, fröhlich werden

vui lên, trỏ nên vui vẻ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

erfreut,fröhlich,sich erfreuen

[VI] Hoan hỷ

[DE] erfreut, fröhlich, sich erfreuen

[EN] pleased, glad, delight, joyous

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fröhlich /a/

xem froh-, fröhlich werden vui lên, trỏ nên vui vẻ.