TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gói tiền

mèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc móng ngoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe tời cầu trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gói tiền

Katze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Felis L.); die neunschwänzige Katze

(sử) cái roi da; 2. (kĩ thuật) [cái] móc móng ngoạn, xe tời cầu trục; 3. (cổ) [cái] gói tiền, ví tiền; ♦

die Katze im Sack kaufen

mua mò, mua mà không được thây;

fm die Katze im Sack verkaufen

đút, nhét [cho ai];

der Katze die Schelle úmhấngen [án- binden]

a nói trắng ra, nói toạc móng heo;

die Katze trägt es auf dem Schwänze fort, das trägt die Katze auf dem Schwanz weg

rất ít, tí tẹo tèo teo, như mèo mủa;

das macht der Katze keinen Búckel

(thành ngữ) ® cái đó chẳng có hại gì;

er fällt immer auf die Füße wie die Katze

s nó luôn luôn trót lọt; wenn’s

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katze /í =, -n/

1. [con] mèo, mãn (Felis L.); die neunschwänzige Katze (sử) cái roi da; 2. (kĩ thuật) [cái] móc móng ngoạn, xe tời cầu trục; 3. (cổ) [cái] gói tiền, ví tiền; ♦ das ist für die Kátz(e) điều đó không cần thiết [vô ích, vô bổ]; die Katze im Sack kaufen mua mò, mua mà không được thây; fm die Katze im Sack verkaufen đút, nhét [cho ai]; die - aus dem Sack lassen tiết lộ bí mật; der Katze die Schelle úmhấngen [án- binden] a nói trắng ra, nói toạc móng heo; die Katze trägt es auf dem Schwänze fort, das trägt die Katze auf dem Schwanz weg rất ít, tí tẹo tèo teo, như mèo mủa; das macht der Katze keinen Búckel (thành ngữ) ® cái đó chẳng có hại gì; er fällt immer auf die Füße wie die Katze s nó luôn luôn trót lọt; wenn’s - n hágelt không bao giò, không khi nào; wo die - n und Eulen einander gute Nacht sagen SS nơi khỉ ho cò gáy;