TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn háo

ỉ. hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗ rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn háo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắỉ khá xâm phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chê trách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoàn háo

Unanfechtbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwandfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unanfechtbarkeit /f =, -en/

ỉ. [sự] hiển nhiên, rỗ rành, hoàn háo; 2. [sự, tính, quyền] bắỉ khá xâm phạm.

einwandfrei /I a/

hoàn háo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mãn, không chê trách được, không có khuyết điểm; II adv [một cách] hoàn hảo, hoàn mỹ.