Việt
ỉ. hiển nhiên
rỗ rành
hoàn háo
bắỉ khá xâm phạm.
hoàn thiện
hoàn mỹ
mãn
không chê trách được
không có khuyết điểm
Đức
Unanfechtbarkeit
einwandfrei
Unanfechtbarkeit /f =, -en/
ỉ. [sự] hiển nhiên, rỗ rành, hoàn háo; 2. [sự, tính, quyền] bắỉ khá xâm phạm.
einwandfrei /I a/
hoàn háo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mãn, không chê trách được, không có khuyết điểm; II adv [một cách] hoàn hảo, hoàn mỹ.