Việt
ỉ. hiển nhiên
rỗ rành
hoàn háo
bắỉ khá xâm phạm.
Đức
Unanfechtbarkeit
Unanfechtbarkeit /f =, -en/
ỉ. [sự] hiển nhiên, rỗ rành, hoàn háo; 2. [sự, tính, quyền] bắỉ khá xâm phạm.