TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tận gốc

tận gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt căn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tận gốc

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tận gốc

 radical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tận gốc

grundlegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschneidend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tận gốc

Grund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einschneidend er Weise

bằng cách kiên quyết nhất [triệt để, dút khoát].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verhältnisse haben sich inzwischen grundle gend geändert

trong lúc đó thì những mối quan hệ đã thay đổi hoan toàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschneidend /a/

triệt để, [đến] tận gốc, dứt khoát, nhất quyết, quyết liệt, cực lực, kịch liệt; einschneidend e Kürzung nít ngắn rõ rệt; einschneidend e Verbilligung hạ giá rõ rệt; einschneidend e Bedeutung haben có ý nghĩa quyết định; einschneidend er Wirkung sein có hậu qủa nghiêm trọng; in einschneidend er Weise bằng cách kiên quyết nhất [triệt để, dút khoát].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grundlegend /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; hoàn toàn; tận gốc (sehr, ganz und gar, von Grund auf);

trong lúc đó thì những mối quan hệ đã thay đổi hoan toàn. : die Verhältnisse haben sich inzwischen grundle gend geändert

Grund /auf/aus/

hoàn toàn; tận gốc; tận rễ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radical /y học/

tận gốc, triệt căn