TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ là

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉ là

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kurzzeichen für besondere Eigenschaften (nur z. T. in DIN 1700)

Ký hiệu ngắn chỉ đặc tính (chỉ là một phần trong chuẩn DIN 1700)

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er scheint seinen Körper und die Welt vergessen zu haben.

Chỉ là bạn anh quyên mất mình và thế giới đó thôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He seems oblivious of his body and the world.

Chỉ là bạn anh quên mất mình và thế giới đó thôi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Antwort erfolgt nur mit einem „JA“ oder

Câu trả lời chỉ là “Có” hoặc “Không”.

Bei Xenon-Scheinwerfersystemen beträgt die Farbtemperatur lediglich ca. 4000 Kelvin.

Với các hệ thống đèn chiếu Xenon, nhiệt độ màu chỉ là 4.000 Kelvin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aus rein persön lichen Gründen tun

làm điều gì chỉ vì lý do cá nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rein /(Adv.)/

hoàn toàn (là ); chỉ là; thuần túy (ausschließlich);

làm điều gì chỉ vì lý do cá nhân. : etw. aus rein persön lichen Gründen tun