TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hundertprozentig

trăm phần trăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một trăm phần trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hundertprozentig

hundertprozentig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hundertprozentig

cent pour cent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertprozentiger Alkohol

rượu nguyên chất.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hundertprozentig

cent pour cent

hundertprozentig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertprozentig /(Adj.)/

(in Ziffern: 100-prozentig, 100 %ig) một trăm phần trăm;

hundertprozentiger Alkohol : rượu nguyên chất.

hundertprozentig /(Adj.)/

(ugs ) tuyệt đối; hoàn toàn (völlig, ganz u gar);

hundertprozentig /(Adj.)/

chắc chắn; chính xác; đảm bảo; đáng tin cậy (ganz sicher, zuver lässig);

hundertprozentig /(Adj.)/

thực sự; đúng đắn (echt, unver wechselbar, typisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hundertprozentig /a/

thuộc về] trăm phần trăm.