TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restlos

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt dôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét lòng hết dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không diều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

restlos

restlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierbei läuft das Öl fast restlos aus der Ölablaufbohrung der Ölwanne in den Ölauffangbehälter.

Ở đây, dầu chảy ra hầu như hoàn toàn từ lỗ khoan thoát dầu ở bể dầu vào thùng hứng dầu.

Anschließend müssen die Reste der getrockneten Politur mit einem weichen Lappen oder Poliertuch restlos entfernt werden.

Cuối cùng phần sót lại của chất đánh bóng đã khô phải được loại bỏ bằng một giẻ mềm hay khăn đánh bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin restlos begeistert

tôi cảm thấy rất hào hứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

restlos /(Adj.) (emotional)/

hoàn toàn; tuyệt đối; vô cùng (gänzlich, völlig);

ich bin restlos begeistert : tôi cảm thấy rất hào hứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

restlos /I a/

1. hoàn toàn, tuyệt dôi. 2. hét lòng hết dạ, vô hạn, không diều kiện; II adv hoàn toàn, tuyệt đối.