TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dương

dương

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn hơn không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cưỡng bức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác thực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rõ ràng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đàn ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dương

positive

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive+

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positiveđộ xoắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dương

plus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

positiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

während

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwangsläufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formschlüssig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viril

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

männlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Plusverbindung (30)

Nối dương (30)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Positivkern

Lõi dương

Positive Passung

Lắp ghép dương

Positivformung

Tạo dạng dương

523 Positivumformen

523 Biến dạng dương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das männlich e Tier

con đực, con trống, con sóng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Strom fließt von plus nach minus

dòng điện đi từ (cực) dương sang (cực) âm.

der positive Pol

cực dương.

eine positive Zahl

một sô' dương.

die Temperatur beträgt plus fünf Grad/fünf Grad plus

nhiệt độ là năm độ dương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viril /a/

thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.

männlich /I a/

1. [thuộc về] đàn ông, nam giói, nam, đực, dương; das männlich e Tier con đực, con trống, con sóng; das - e Geschlecht 1) nam giói; 2) (văn phạm) giông đực; 2. dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, quá cảm; II adv [theo kiểu] đàn ông.

Plus /n =, =/

1. (toán) cộng, dấu công, dương; 2. chỗ mạnh, ưu điểm, chỗ hơn, ưu thế, lợi thé, số trường; 3. (kinh tế) [phần, số] thừa, dư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zwangsläufig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cưỡng bức

positiv /adj/ĐIỆN, TOÁN/

[EN] positive

[VI] dương, thuận, xác thực, rõ ràng

formschlüssig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cứng, chắc; cố định; không ma sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

positive

dương, bản dương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plus /(Präp. mit Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) thêm vào, cộng thêm; der Betrag plus der Zinsen/

(Elekưot ) (Zeichen: +) dương;

dòng điện đi từ (cực) dương sang (cực) âm. : der Strom fließt von plus nach minus

positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/

(Physik) dương (điện cực);

cực dương. : der positive Pol

positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/

(bes Fot ) dương (phim);

positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/

(bes Math ) lớn hơn không (0); dương;

một sô' dương. : eine positive Zahl

plus /(Präp. mit Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) thêm vào, cộng thêm; der Betrag plus der Zinsen/

(Math ) (Zeichen: +) cộng; dương; lớn hơn không;

nhiệt độ là năm độ dương. : die Temperatur beträgt plus fünf Grad/fünf Grad plus

Từ điển Tầm Nguyên

Dương

(nước) Nước ở cành dương liễu. Nhà sư Phật Ðỗ Trừng, người xứ Thiên Trúc, một hôm đến chơi nhà Thạch Lạc, ông này có đứa con đang bệnh nặng. Phật Ðỗ Trừng lấy cành dương liễu tẩm nước phép rẩy cho đứa bé lành bệnh. Phép ấy nguyên của Ðức Phật Quan Âm nên ở tượng Ngài ta thường thấy có bình ngọc cắm cành dương liễu. nước dương muốn rẩy nguội dần lửa duyên. Cung Oán

Từ điển tiếng việt

dương

- 1 dt. 1. Một trong hai nguyên lí cơ bản của trời đất, đối lập với âm, từ đó tạo ra muôn vật, theo quan niệm triết học Đông phương cổ đạị 2. Từ chỉ một trong hai mặt đối lập nhau (thường được coi là mặt tích cực, mặt chính) như mặt trời, chiều thuận (chiều nghịch, ngược): chiều dương của một trục. 3. Số lớn hơn số không.< br> - 2 dt. Phẩm màu xanh nhạt pha vào nước để hồ vải, lợ< br> - 3 dt. Dương liễu, nói tắt: Hàng dương reo trước gió.

Từ điển toán học Anh-Việt

positiveđộ xoắn

dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive

dương

positive

dương (+)

 plus, positive, positive+

dương (+)

Cực dương của nguồn điện.; Chỉ đienẹ thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.

 plus

dương (đại dương)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dương

während (prp) G; dương dem während der Nachten

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

positive

dương