TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn ông

đàn ông

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất của giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nam giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đàn ông

männlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Männlein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannsleute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannsvolk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Virginität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viril

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Zeitlang wechseln die beiden Männer kein Wort.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

Der junge Mann sackt an seinem Schreibtisch zusammen.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For some time the two men are silent.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

The young man slumps at his desk.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Two men are walking past with newspapers under their arms.

Hai người đàn ông tay kẹp báo đi ngang qua họ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das männlich e Tier

con đực, con trống, con sóng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das männliche Tier

con thú đực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viril /a/

thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.

männlich /I a/

1. [thuộc về] đàn ông, nam giói, nam, đực, dương; das männlich e Tier con đực, con trống, con sóng; das - e Geschlecht 1) nam giói; 2) (văn phạm) giông đực; 2. dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, quá cảm; II adv [theo kiểu] đàn ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Männlein /[’menlain], das; -s, -/

(đùa; dùng với từ Weiblein) đàn ông;

Mannsleute /(PI.) (ugs. veraltend)/

nam giới; đàn ông (Männer);

Mannsvolk /das (ugs. veraltend)/

nam giới; đàn ông (Männer);

Virginität /die; - (bildungsspr.)/

(thuộc) đàn ông; nam giới;

männlich /(Adj.)/

(thuộc về) đàn ông; nam giới; giống đực; trống;

con thú đực. : das männliche Tier

Mannlichkeit /die; -/

tính chất của giống đực; tính chất; đàn ông;

Từ điển tiếng việt

đàn ông

- d. Người lớn thuộc nam giới (nói khái quát).