TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nam giới

nam giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nam giới

male sex

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sterner sex

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nam giới

Männernam giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herren nam giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mannsleute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannsvolk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Virginität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

männlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einzige Ausnahme: Der Mann hat nur 22 homologe Chromosomenpaare, weil die beiden Geschlechtschromosomen X und Y, deren Gene u. a. für den Unterschied zwischen Frau und Mann verantwortlich sind, nicht homolog sind (Bild 1, vorhergehende Seite).

Trường hợp ngoại lệ: nam giới chỉ có 22 cặp nhiễm sắc thể tương đồng, vì cặp nhiễm sắc thể giới tính X và Y mà các gen của chúng chịu trách nhiệm trong việc xác định nữ hay nam giới, không là nhiễm sắc thể tương đồng. (Hình 1, trang trước)

In Deutschland ist die durchschnittliche Lebenserwartung für 2010 geborene Mädchen 82,6 Jahre und für Jungen 77,5 Jahre, wobei der starke Anstieg der letzten Jahrzehnte durch die geringere Sterblichkeit an Herz-Kreislauf-Erkrankungen bedingt ist (Bild 1).

Ở Đức, tuổi thọ trung bình của nữ giới sinh năm 2010 là 82,6 tuổi và nam giới là 77,5 tuổi, tuy nhiên việc tăng tuổi thọ nhanh chóng trong thập niên qua là do giảm tử vong ở bệnh Tim - Hệ tuần hoàn. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das männliche Tier

con thú đực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannsleute /(PI.) (ugs. veraltend)/

nam giới; đàn ông (Männer);

Mannsvolk /das (ugs. veraltend)/

nam giới; đàn ông (Männer);

Virginität /die; - (bildungsspr.)/

(thuộc) đàn ông; nam giới;

männlich /(Adj.)/

(thuộc về) đàn ông; nam giới; giống đực; trống;

con thú đực. : das männliche Tier

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

male sex

nam giới

sterner sex

phái mạnh, nam giới

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nam giới

Männernam giới (a), Herren nam giới (a); phòng nam giới (vệ sinh) Herrentoilette f; phòng cắt tóc nam giới Herrensalon m