Việt
dực
đàn ông
nam giói
nam
dương
dũng cảm
can đảm
gan dạ
can trưông
quả cảm.
sườn
hông
sườn núi
mặt bên
cánh quân
dực .
Đức
Flanke
viril
Flanke /f =, -n/
1. sườn, hông; 2. sườn núi, mặt bên; 3. (quân sự) sườn, cánh quân, dực (từ cổ).
viril /a/
thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.
1) (dộng) Männchen n; männlich (a); rfê’dực Ziegenbock m; lợn Eber m;
2) (vãn) giống dực maskulin (a); Maskulinum n