Việt
sườn
hông
sườn núi
mặt bên
cánh quân
dực .
Đức
Flanke
Flanke /f =, -n/
1. sườn, hông; 2. sườn núi, mặt bên; 3. (quân sự) sườn, cánh quân, dực (từ cổ).