TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấm

nấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
năm

năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nằm

nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nam

nam

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phía nam

phía nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phương nam

phương nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
inv phương nam

inv phương nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nám

nám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nàm

nàm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nạm

nạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nắm

nắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
năm 2000

năm 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nẳm

Nẳm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
näm

näm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nấm

Fungus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

mushroom

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Flatworm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 fungus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
năm

year

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

five

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 five

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nam

the south

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

male

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

masculine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
nắm

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prehension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
năm 2000

year 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Y2K

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 year 2000

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nấm

Pilz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plattwurm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwamm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Champignon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Myzet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwammdrüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwammerl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fungus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
năm

fünf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nằm

liegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bettlägerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich niederlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nằm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu Hause sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nam

Mittagsgegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phía nam

südlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phương nam

austral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
inv phương nam

Sud

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nám

sonnen gebräunt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nạm

Handvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inkrustieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
näm

fünf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nấm

Champignon

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dauermagnet

Nam châm vĩnh cửu

Elektromagnet a

Nam châm điện a

Proportionalmagnet

Nam châm tỷ lệ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jeder Magnet hat einen Nord­ und einen Südpol.

Mỗi nam châm có một cực bắc và một cực nam.

Sie sind immer in sich geschlossen und verlaufen außerhalb des Magneten vom Nord­ zum Südpol, innerhalb des Magneten vom Süd­ zum Nordpol (Bild 5).

Chúng luôn khép kín và chạy ở vòng ngoài nam châm từ cực bắc đến cực nam và trong nam châm thì từ cực nam đến cực bắc (Hình 5).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein halbes Jahr

nửa năm, sáu tháng

das alte und das neue Jahr

năm cũ và năm mới

dieses Jahr

năm nay

das Jahr 2005

năm 2005

viele Jahre sind seitdem vergangen

từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua

jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen

chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe

das Buch des Jahres

quyển sách bán chạy nhất trong năm

die sieben fetten Jahre

khoảng thời gian tốt đẹp

die sieben mageren Jahre

khoảng thời gian tồi tệ

auf Jahr und Tag

ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng

nach/vor

fünf und eins ist/macht/gibt sechs

năm cộng với một là sáu

um fünf

đúng năm giờ

auf dem Rücken liegen

nằm ngửa

bleibt liegen. 1

hãy nằm yên!

im Krankenhaus liegen

nằm trong bệnh viện.

wie Pilze aus der Erde/dem [Erdjboden schießen

phát triển nhanh, mọc nhanh như nấm. 2. (o. Pl.) (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Hautpilz (nấm ngoài da). Pilz. ge. richt, das: món ăn nấu với nấm, món nấm.

essbare Schwämme

những loại nắm ăn được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine fünf Sinne zusdrn- mennehmen

tập trung tu tưỏng;

das kannst du dữ an den fünf Fingern dbzählen

s rõ như ban ngày, rõ như hai vdi hai là bôn.

bettlägerig werden

ôm liệt giường.

in die Pilz e gehen

tan tác, tiêu tan, tan ra mây khói, biến thành tro bụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahr /[ja:r], das; -[e]s, -e/

năm;

nửa năm, sáu tháng : ein halbes Jahr năm cũ và năm mới : das alte und das neue Jahr năm nay : dieses Jahr năm 2005 : das Jahr 2005 từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua : viele Jahre sind seitdem vergangen chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe : jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen quyển sách bán chạy nhất trong năm : das Buch des Jahres khoảng thời gian tốt đẹp : die sieben fetten Jahre khoảng thời gian tồi tệ : die sieben mageren Jahre ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng : auf Jahr und Tag : nach/vor

fünf /[fynf] (Kardinalz.) (als Ziffer: 5)/

näm;

năm cộng với một là sáu : fünf und eins ist/macht/gibt sechs đúng năm giờ : um fünf

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

nằm;

nằm ngửa : auf dem Rücken liegen hãy nằm yên! : bleibt liegen. 1 nằm trong bệnh viện. : im Krankenhaus liegen

Pilz /[pilts], der; -es, -e/

nấm;

phát triển nhanh, mọc nhanh như nấm. 2. (o. Pl.) (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Hautpilz (nấm ngoài da). Pilz. ge. richt, das: món ăn nấu với nấm, món nấm. : wie Pilze aus der Erde/dem [Erdjboden schießen

Champignon /[’Jampmjoi], (selten:) Ja:pmjö], der; -s, -s/

nấm;

Myzet /der, -en, -en (Biol. selten)/

nấm (Pilz);

Schwammdrüber /(ugs.)/

(südd , ôsterr ) nấm (Pilz);

những loại nắm ăn được. : essbare Schwämme

Schwammerl /[’Jvamarl], der; -s, -[n] (bayr., österr.)/

nấm (Pilz);

Fungus /der; -, ...gi/

nấm;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Nấm

[DE] Pilz

[VI] Nấm

[EN] Fungus

[FR] Champignon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünf /f/TOÁN/

[EN] five (số)

[VI] năm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fungus

nấm

Nhóm gồm các loài thực vật nguyên thủy không có chlorophyll, sinh sản thông qua quá trình sinh bào tử, bao gồm các sinh vật đơn bào hoặc đa bào, chúng sống nhờ vào việc phân hủy và hấp thụ chất hữu cơ ở nơi chúng sống, các loài gồm: mốc, nấm gỉ sắt, nấm mốc sương và nấm. Một số loài sống ký sinh trên cá.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Fungus

Nấm

Molds, mildews, yeasts, mushrooms, and puffballs, a group of organisms lacking in chlorophyll (i.e., are not photosynthetic) and which are usually non-mobile, filamentous, and multi-cellular. Some grow in soil, others attach themselves to decaying trees and other plants whence they obtain nutrients. Some are pathogens, others stabilize sewage and digest composted waste.

Mốc, mốc sương, men, nấm, nấm trứng và một số vi sinh vật thiếu chất diệp lục (không có khả năng quang hợp) thường không di động, nhiều sợi và đa bào. Một số phát triển trong đất, một số bám vào thân cây mục nát để hút chất dinh dưỡng. Một số là mầm mống phát sinh bệnh, một số có khả năng ổn định nước cống và phân hủy các chất thải.

Từ điển toán học Anh-Việt

five

năm (5)

year

năm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mushroom

Nấm (ăn được)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Year

Năm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fungus

[DE] Pilz (Fungi)

[VI] Nấm

[EN] Molds, mildews, yeasts, mushrooms, and puffballs, a group of organisms lacking in chlorophyll (i.e., are not photosynthetic) and which are usually non-mobile, filamentous, and multi-cellular. Some grow in soil, others attach themselves to decaying trees and other plants whence they obtain nutrients. Some are pathogens, others stabilize sewage and digest composted waste.

[VI] Mốc, mốc sương, men, nấm, nấm trứng và một số vi sinh vật thiếu chất diệp lục (không có khả năng quang hợp) thường không di động, nhiều sợi và đa bào. Một số phát triển trong đất, một số bám vào thân cây mục nát để hút chất dinh dưỡng. Một số là mầm mống phát sinh bệnh, một số có khả năng ổn định nước cống và phân hủy các chất thải.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nẳm

năm ấy (nói tắt)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pilz

[EN] Mushroom

[VI] Nấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 five

năm

five, year

năm (5)

 five

năm (5)

 fungus

nấm

 hold

nắm

 prehension /y học/

cầm, nắm

 prehension

cầm, nắm

year 2000

năm 2000

 Y2K, year 2000

năm 2000

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mushroom

nấm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nám

sonnen gebräunt (a); nám da

nàm

nạm

1) Handvoll f; một nạm gạo eine Handvoll Reis;

2) inkrustieren vt, einlegen vt; cách nạm (ngọc) (kỹ) Fassung f; nạm ngọc Edelstein fassen; sự nạm ngọc Fassen n, Fassung f (von Edelsteinen); nạm ngọc trai mit Perlen besetzt (a); sự nạm Intarsie f, Einlegearbeit f, Intarsia f

nấm

fassen vt, erfassen vt, begreifen vt; một nấm Handvoll f; một nấm muôi eine Handvoll Salz; một nấm lúa Ährenbüschel n; sự nấm Griff m

nằm

1) gelegen (a); liegen vt, ruhen vi; nằm ngòi không ý tử es sich bequem machen; di nằm ins Bett gehen, schlafen gehen;

2) (y) sich niederlegen; nằm viện in ein Krankenhaus einliefern;

3) zu Hause sein; bleiben vi; nàm trong kế hoạch in Plan sein;

4) (ãn nằm)

nấm

nấm

(thực) Schwamm m, Pilz m; cóhình nấm schwammig (a); ung thư dạngnấm schwammiger Krebs m; nấm ăn dược

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nấm

[DE] Plattwurm

[EN] Flatworm

[VI] nấm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

year

năm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittagsgegend /f =/

phương, hưdng, phía] nam;

südlich /I a/

thuộc] phía nam, Nam; südlich er Breite vĩ độ nam; II adv về phía nam; südlich von Hanoi phía nam Hà nội.

austral /a/

thuộc] phương nam, nam; [thuộc] châu Úc.

fünf /(số)/

năm; ♦ seine fünf Sinne zusdrn- mennehmen tập trung tu tưỏng; das kannst du dữ an den fünf Fingern dbzählen s rõ như ban ngày, rõ như hai vdi hai là bôn.

Sud /m/

1. inv (dùng không loại từ) phương nam, nam; 2 . gió nam, gió nồm.

bettlägerig /a/

nằm; bettlägerig sein nằm liệt giường; bettlägerig werden ôm liệt giường.

Pilz /m -es, -e/

nấm; ♦ in die Pilz e gehen tan tác, tiêu tan, tan ra mây khói, biến thành tro bụi.

liegenbleiben /(tách dược) vi (s) (tiếp tục)/

nằm, còn lại; ỏ lại auf der Station - mắc kẹt đ bến xe.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nam

the south, male, masculine