Jahr /[ja:r], das; -[e]s, -e/
năm;
nửa năm, sáu tháng : ein halbes Jahr năm cũ và năm mới : das alte und das neue Jahr năm nay : dieses Jahr năm 2005 : das Jahr 2005 từ ấy đến giờ đã nhiều năm trôi qua : viele Jahre sind seitdem vergangen chúc ai một năm mới tốt đẹp và nhiều sức khỏe : jmdm. ein gutes, gesundes neues Jahr wünschen quyển sách bán chạy nhất trong năm : das Buch des Jahres khoảng thời gian tốt đẹp : die sieben fetten Jahre khoảng thời gian tồi tệ : die sieben mageren Jahre ghi rõ từng chi tiết kèm theo ngày tháng : auf Jahr und Tag : nach/vor
fünf /[fynf] (Kardinalz.) (als Ziffer: 5)/
näm;
năm cộng với một là sáu : fünf und eins ist/macht/gibt sechs đúng năm giờ : um fünf
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
nằm;
nằm ngửa : auf dem Rücken liegen hãy nằm yên! : bleibt liegen. 1 nằm trong bệnh viện. : im Krankenhaus liegen
Pilz /[pilts], der; -es, -e/
nấm;
phát triển nhanh, mọc nhanh như nấm. 2. (o. Pl.) (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Hautpilz (nấm ngoài da). Pilz. ge. richt, das: món ăn nấu với nấm, món nấm. : wie Pilze aus der Erde/dem [Erdjboden schießen
Champignon /[’Jampmjoi], (selten:) Ja:pmjö], der; -s, -s/
nấm;
Myzet /der, -en, -en (Biol. selten)/
nấm (Pilz);
Schwammdrüber /(ugs.)/
(südd , ôsterr ) nấm (Pilz);
những loại nắm ăn được. : essbare Schwämme
Schwammerl /[’Jvamarl], der; -s, -[n] (bayr., österr.)/
nấm (Pilz);
Fungus /der; -, ...gi/
nấm;