Việt
nằm
còn lại
bỏ quên
để quên
Đức
liegenbleiben
liegenbleiben /(st. V.; ist)/
bỏ quên; để quên;
liegenbleiben /(tách dược) vi (s) (tiếp tục)/
nằm, còn lại; ỏ lại auf der Station - mắc kẹt đ bến xe.