TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

five

năm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Năm thương tích .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

five

five

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

five

Fünf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

Today, the price of a barrel of Brent crude is taken from the most competitive of five different types of crude, only one of which comes from the Brent field.

Ngày nay, giá của một thùng dầu thô Brent được lấy từ mức giá cạnh tranh nhất của năm loại dầu thô khác nhau, chỉ một trong số đó đến từ mỏ Brent.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I’ll give you five-to-one if you’re game,” says the other man.

“Nếu ông chơi thì tôi sẽ trả ông một ăn năm”, ông nọ nói.

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.

Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

five, year

năm (5)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Five

Năm thương tích (của Chúa ở tay, chơn và hông).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünf /f/TOÁN/

[EN] five (số)

[VI] năm

Từ điển toán học Anh-Việt

five

năm (5)