Việt
năm
Năm thương tích .
Anh
five
year
Đức
Fünf
Today, the price of a barrel of Brent crude is taken from the most competitive of five different types of crude, only one of which comes from the Brent field.
Ngày nay, giá của một thùng dầu thô Brent được lấy từ mức giá cạnh tranh nhất của năm loại dầu thô khác nhau, chỉ một trong số đó đến từ mỏ Brent.
“I’ll give you five-to-one if you’re game,” says the other man.
“Nếu ông chơi thì tôi sẽ trả ông một ăn năm”, ông nọ nói.
She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.
Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.
A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.
Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.
five, year
năm (5)
Five
Năm thương tích (của Chúa ở tay, chơn và hông).
Fünf /f/TOÁN/
[EN] five (số)
[VI] năm