TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fünf

năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng năm bảng Anh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

số năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ sô năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

näm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá bài năm nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt xúc xắc năm chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài làm điểm năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tập điểm năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến sô' năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năm phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành năm phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fünf

fiver

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

five

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fünf

fünf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fünf

cinq

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünf und eins ist/macht/gibt sechs

năm cộng với một là sáu

um fünf

đúng năm giờ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine fünf Sinne zusdrn- mennehmen

tập trung tu tưỏng;

das kannst du dữ an den fünf Fingern dbzählen

s rõ như ban ngày, rõ như hai vdi hai là bôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünf /[fynf] (Kardinalz.) (als Ziffer: 5)/

näm;

fünf und eins ist/macht/gibt sechs : năm cộng với một là sáu um fünf : đúng năm giờ

Fünf /die; -, -en/

sô' năm (5);

Fünf /die; -, -en/

lá bài năm nút;

Fünf /die; -, -en/

mặt xúc xắc năm chấm (năm nút);

Fünf /die; -, -en/

bài làm điểm năm; bài tập điểm năm;

Fünf /die; -, -en/

(ugs ) tuyến (xe buýt, tàu điện ) sô' năm;

fünf /.tei.lig (Adj.) (mit Ziffer: 5-teilig)/

có năm phần; chia thành năm phần;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fünf

cinq

fünf

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünf /(số)/

năm; ♦ seine fünf Sinne zusdrn- mennehmen tập trung tu tưỏng; das kannst du dữ an den fünf Fingern dbzählen s rõ như ban ngày, rõ như hai vdi hai là bôn.

Fünf /ỉ =, -en/

số năm, chữ sô năm, điểm năm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünf /f/TOÁN/

[EN] five (số)

[VI] năm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fünf

[DE] fünf

[EN] fiver

[VI] đồng năm bảng Anh