fünf /[fynf] (Kardinalz.) (als Ziffer: 5)/
näm;
fünf und eins ist/macht/gibt sechs : năm cộng với một là sáu um fünf : đúng năm giờ
Fünf /die; -, -en/
sô' năm (5);
Fünf /die; -, -en/
lá bài năm nút;
Fünf /die; -, -en/
mặt xúc xắc năm chấm (năm nút);
Fünf /die; -, -en/
bài làm điểm năm;
bài tập điểm năm;
Fünf /die; -, -en/
(ugs ) tuyến (xe buýt, tàu điện ) sô' năm;
fünf /.tei.lig (Adj.) (mit Ziffer: 5-teilig)/
có năm phần;
chia thành năm phần;