Việt
khảm
cẩn
phủ lóp ngoài.
nạm
kết vỏ cứng
đóng cáu cặn
kết trang trí
Đức
inkrustieren
inkrustieren /(sw. V.; hat)/
(Kunstwiss ) khảm; cẩn; nạm (ngọc);
(Geol ) kết vỏ cứng; đóng cáu cặn;
(Schneiderei) kết (vải, ren ) trang trí;
inkrustieren /vt/
1. khảm, cẩn; 2. phủ lóp ngoài.