ruhen /(sw. V.; hat)/
nằm nghỉ;
nghỉ ngơi;
thư giãn;
auf dem Sofa ruhen : nằm nghỉ trên ghế xô pha im Grabe ruhen (geh.) : yên nghỉ trong nấm mộ in fremder Erde ruhen (geh.) : đã chết nơi xứ người.
ruhen /(sw. V.; hat)/
(geh ) ngủ (schlafen);
ich wünsche, gut zu ruhen : tôi muốn được ngủ một chút.
ruhen /(sw. V.; hat)/
đứng yên;
không hoạt động;
không vận hành;
không nhúc nhích;
der Betrieb ruht : nhà máy ngưng hoạt động (tạm thời) ein Problem ruhen lassen : tạm thời không suy nghĩ đến một vấn đề er ruht nicht eher, als bis er sein Ziel erreicht hat : hắn sẽ không chịu ngồi yên trước khi đạt được mục đích.
ruhen /(sw. V.; hat)/
đứng trên;
nằm yên;
trụ vững chắc (trên vật gì);
das Gewölbe ruht auf mächtigen Pfeilern : mái vòm tựa trên những cái cột vững chắc die ganze Last ruht auf seinen Schultern : toàn bộ gánh đặt nặng trên vai ông ấy.
ruhen /(sw. V.; hat)/
đứng yên;
để yên;
nằm yên;
tựa vào;
ihr Kopf ruhte an seiner Schulter : đầu nàng tựa vào vai chàng.
ruhen /(sw. V.; hat)/
được cất giữ;
được bảo quản;
được giữ gìn (tốt, chắc chắn);
die Akten ruhen im Tresor : hồ sơ được cất giữ trong tủ sắt.
ruhen /(sw. V.; hat)/
(ánh mắt, cái nhìn) hướng về;
nhìn về;
sein Blick ruhte auf dem Bild : ánh mắt của ông ấy hưóng về bức tranh.