Việt
đứng trên
nằm yên
trụ vững chắc
Đức
ruhen
das Gewölbe ruht auf mächtigen Pfeilern
mái vòm tựa trên những cái cột vững chắc
die ganze Last ruht auf seinen Schultern
toàn bộ gánh đặt nặng trên vai ông ấy.
ruhen /(sw. V.; hat)/
đứng trên; nằm yên; trụ vững chắc (trên vật gì);
mái vòm tựa trên những cái cột vững chắc : das Gewölbe ruht auf mächtigen Pfeilern toàn bộ gánh đặt nặng trên vai ông ấy. : die ganze Last ruht auf seinen Schultern