TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng trên

đứng trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng trên

ruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Pastor vom Münster steht im Glockenturm und versucht, die Vögel in das gewölbte Fenster zu locken.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

An der Schifflaube steht ein Mann auf dem Balkon, den prüfenden Blick auf den rosafarbenen Himmel gerichtet.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

A man standing on Aarstrasse looks at the river to discover that the boats travel first forwards, then backwards.

Một ông đứng trên Aarstrasse nhìn xuống song, phát hiện ra rằng thoạt đầu thuyền chạy tới, rồi chạy lui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gewölbe ruht auf mächtigen Pfeilern

mái vòm tựa trên những cái cột vững chắc

die ganze Last ruht auf seinen Schultern

toàn bộ gánh đặt nặng trên vai ông ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhen /(sw. V.; hat)/

đứng trên; nằm yên; trụ vững chắc (trên vật gì);

mái vòm tựa trên những cái cột vững chắc : das Gewölbe ruht auf mächtigen Pfeilern toàn bộ gánh đặt nặng trên vai ông ấy. : die ganze Last ruht auf seinen Schultern