ruhen /(sw. V.; hat)/
đứng trên;
nằm yên;
trụ vững chắc (trên vật gì);
mái vòm tựa trên những cái cột vững chắc : das Gewölbe ruht auf mächtigen Pfeilern toàn bộ gánh đặt nặng trên vai ông ấy. : die ganze Last ruht auf seinen Schultern
ruhen /(sw. V.; hat)/
đứng yên;
để yên;
nằm yên;
tựa vào;
đầu nàng tựa vào vai chàng. : ihr Kopf ruhte an seiner Schulter