TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sud

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc luộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc luộc thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc xuýt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inv phương nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước luộc thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền Nam nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nét đặc trưng của miền Nam nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía Đông- Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
süd

phương Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

süd

South

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sud

Sud

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
süd

Süd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Süden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

süd

sud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind kommt aus/von Süd

gió thổi đến từ hướng Nam.

Europa Süd

vùng Nam Âu

Fabriktor Süd

cổng phía Nam của nhà mảy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Süd,Süden /SCIENCE/

[DE] Süd, Süden

[EN] South

[FR] sud

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sud /[zu:t], der; -[e]s, -e/

nước dùng; nước hầm; nước luộc thịt;

Sud /[zu:t], der; -[e]s, -e/

(meist Fachspr ) sự sắc; nước sắc (Abkochung);

sud /deutsch (Adj.)/

(thuộc) miền Nam nước Đức;

sud /deutsch (Adj.)/

có nét đặc trưng của miền Nam nước Đức;

sud /.östlich (Präp. mit Gen.)/

ở phía Đông- Nam (của );

Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr ; Met) phương Nam; hướng Nam (Süden) (thường được dùng với một giới từ);

der Wind kommt aus/von Süd : gió thổi đến từ hướng Nam.

Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/

(o PL; unílekt; o Art ) (Abk : s ) vùng phía Nam; miền Nam; phía Nam (thường được đặt sau địa danh để chỉ vùng phía Nam);

Europa Süd : vùng Nam Âu Fabriktor Süd : cổng phía Nam của nhà mảy.

Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/

(PI selten) (Seemannsspr , dichter ) gió Nam (Südwind);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sud /m -(e)s,/

1. [sự] sôi, nắu, luộc; 2. nưóc dùng, nưóc hầm, nưđc luộc, nưóc luộc thịt, nưóc xuýt.

Sud /m/

1. inv (dùng không loại từ) phương nam, nam; 2 . gió nam, gió nồm.