TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước dùng

nước dùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước thịt hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước luộc thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nước dùng

Bouillon

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraftbrühe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischbrühe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brühe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fleischbrü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sud

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorreinigung des Wassers erforderlich (muss eisen-, mangan- und schweb- stofffrei sein)

Cần thiết phải xử lý thô nước dùng (phải sạch chất sắt, mangan và chất lơ lửng)

Neutrale und schwach alkalische wässrige Flüssigkeiten, Kesselspeisewasser, hartes Wasser

Dung dịch nước lỏng trung tính hoặc kiềm yếu, nước dùng cho nồi súp-de, nước cứng

Geräte z.T. mit Wasserkühlmantel für den Einsatz bei sehr hohen Umgebungstemperaturen (bis ca. 200 °C) lieferbar

Cung cấp được máy đo một phần có lớp áo chắn làm nguội bằng nước dùng dưới nhiệt độ bên ngoài rất cao (đến khoảng 200 °C)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kühlwasser 62 %

Nước dùng để làm mát 62%

Mikroorganismen kommen in allen nicht sterilen wasserführenden Systemen wie Rohrleitungen für Trinkwasser, Brauchwasser, Kühlwasser und Behältern vor.

Vi sinh vật xuất hiện trong tất cả hệ thống dẫn nước không tiệt trùng như đường ống dẫn nước uống, nước dùng, nước làm mát, bồn nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischbrü /he, die/

nước hầm; nước dùng (Bouillon);

Kraftbrühe /die/

nước dùng; nước thịt hầm;

Bouillon /[bul'jor); auch: bül'jö:, Osten, nur: bu’jö:], die; -, -s/

canh; nước dùng; nước hầm (Fleischbrühe);

Bruhe /['bry:a], die; -, -n/

canh; xúp; nước hầm; nước dùng;

Sud /[zu:t], der; -[e]s, -e/

nước dùng; nước hầm; nước luộc thịt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước dùng

Fleischbrühe f, Bouillon f, Brühe f, Kraftbrühe f