TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương nam

phương nam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa cơm trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bũa ăn trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. phương nam

. phương nam

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phương nam

phương Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương nam

south

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

southerly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meridional

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 meridional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. phương nam

south

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phương nam

Mittag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Süd-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Süden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

südlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phương nam

Süd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind kommt aus/von Süd

gió thổi đến từ hướng Nam.

wir fahren in den Ferien in den Süden

hè này chúng tôi sẽ đi nghỉ ở miền Nam.

[thường được đùng với một giới từ (Abk.

s.)]

der Wind kommt von Süden

gió thổi đến từ hướng Nam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am Mittag

lúc trưa, hôi trưa;

Mittag machen

nghỉ ăn trüa;

zu Mittag éssen

ăn trưa; 3. phương Nam;

gen Mittag

(thơ ca) về phía Nam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittag /der; -s, -e/

(o PI ) (veraltet, noch altertümelnd) hướng nam; phương nam (Süden);

Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr ; Met) phương Nam; hướng Nam (Süden) (thường được dùng với một giới từ);

gió thổi đến từ hướng Nam. : der Wind kommt aus/von Süd

Suden /der; -s/

vùng đất phía Nam; phương Nam (thường nói về miền Nam châu Âu);

hè này chúng tôi sẽ đi nghỉ ở miền Nam. : wir fahren in den Ferien in den Süden

Suden /der; -s/

(meist o Art ) phương Nam; hướng Nam; phía Nam;

s.)] : [thường được đùng với một giới từ (Abk. gió thổi đến từ hướng Nam. : der Wind kommt von Süden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austral /a/

thuộc] phương nam, nam; [thuộc] châu Úc.

Mittag /m -(e)s,/

1. buổi trưa, ban trưa, giữa trưa; am Mittag lúc trưa, hôi trưa; gégen Mittag gần trUa; 2. bữa cơm trưa, bũa ăn trưa; Mittag machen nghỉ ăn trüa; zu - trong lúc ăn trưa; zu Mittag éssen ăn trưa; 3. phương Nam; gen Mittag (thơ ca) về phía Nam.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meridional

phương nam

Từ điển toán học Anh-Việt

meridional

(thuộc) phương nam

south

. phương nam

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Süd- /pref/VT_THUỶ/

[EN] south

[VI] (thuộc) phương nam

Süden /m/VT_THUỶ/

[EN] south

[VI] phương nam

südlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] south, southerly

[VI] (thuộc) phương nam