TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittag

buổi trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữa trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa cơm trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương Nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bũa ăn trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng ngọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi xế chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ nghỉ trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa ăn trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mittag

noon

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mittag

Mittag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kirchturmuhr schlägt Mittag

chuông nhà thờ điểm 12 giờ trưa

gestern Mittag

trưa hôm qua

jeden Mittag

mỗi buổi trưa

eines Mittags

vào một buổi trưa', zu Mittag essen: ăn bữa trưa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am Mittag

lúc trưa, hôi trưa;

Mittag machen

nghỉ ăn trüa;

zu Mittag éssen

ăn trưa; 3. phương Nam;

gen Mittag

(thơ ca) về phía Nam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittag /der; -s, -e/

buổi trưa; ban trưa; giữa trưa; đúng ngọ (Mittagszeit);

die Kirchturmuhr schlägt Mittag : chuông nhà thờ điểm 12 giờ trưa gestern Mittag : trưa hôm qua jeden Mittag : mỗi buổi trưa eines Mittags : vào một buổi trưa' , zu Mittag essen: ăn bữa trưa.

Mittag /der; -s, -e/

(landsch ) buổi xế chiều (Nachmittag);

Mittag /der; -s, -e/

(o Pl ) (ugs ) giờ nghỉ trưa (Mittagspause);

Mittag /der; -s, -e/

(o PI ) (veraltet, noch altertümelnd) hướng nam; phương nam (Süden);

Mittag /das; -s (ugs.)/

bữa ăn trưa; bữa cơm trưa (Mittagessen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittag /m -(e)s,/

1. buổi trưa, ban trưa, giữa trưa; am Mittag lúc trưa, hôi trưa; gégen Mittag gần trUa; 2. bữa cơm trưa, bũa ăn trưa; Mittag machen nghỉ ăn trüa; zu - trong lúc ăn trưa; zu Mittag éssen ăn trưa; 3. phương Nam; gen Mittag (thơ ca) về phía Nam.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mittag

noon