Mittag /m -(e)s,/
1. buổi trưa, ban trưa, giữa trưa; am Mittag lúc trưa, hôi trưa; gégen Mittag gần trUa; 2. bữa cơm trưa, bũa ăn trưa; Mittag machen nghỉ ăn trüa; zu - trong lúc ăn trưa; zu Mittag éssen ăn trưa; 3. phương Nam; gen Mittag (thơ ca) về phía Nam.