TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữa trưa

giữa trưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban trưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính ngọ apparent ~ trưa thật local ~ giữa trưa địa phương mean ~ giữa trưa trung bình true ~ giữa trưa thực tế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đúng ngọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa cơm trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bũa ăn trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương Nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giữa trưa

noontide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

noontime

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

noon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

giữa trưa

Mittag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist Mittagszeit, und Besso hat seinen Freund überredet, das Amt zu verlassen und frische Luft zu schnappen.

Lúc ấy giữa trưa và Besso đã thuyết phục được bạn mình ra khỏi văn phòng để hít thở khong khí trong lành.

Die Eltern sind mittags oder um Mitternacht verschieden. Brüder und Schwestern sind in ferne Städte gezogen, um vergängliche Gelegenheiten zu ergreifen.

Bố mẹ đã qua đời lúc giữa trưa hay nửa đêm. các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents have passed away at midday or midnight.

Bố mẹ đã qua đời lúc giữa trưa hay nửa đêm.

It is noon, and Besso has talked his friend into leaving the office and getting some air.

Lúc ấy giữa trưa và Besso đã thuyết phục được bạn mình ra khỏi văn phòng để hít thở khong khí trong lành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am Mittag

lúc trưa, hôi trưa;

Mittag machen

nghỉ ăn trüa;

zu Mittag éssen

ăn trưa; 3. phương Nam;

gen Mittag

(thơ ca) về phía Nam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kirchturmuhr schlägt Mittag

chuông nhà thờ điểm 12 giờ trưa

gestern Mittag

trưa hôm qua

jeden Mittag

mỗi buổi trưa

eines Mittags

vào một buổi trưa', zu Mittag essen: ăn bữa trưa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittag /m -(e)s,/

1. buổi trưa, ban trưa, giữa trưa; am Mittag lúc trưa, hôi trưa; gégen Mittag gần trUa; 2. bữa cơm trưa, bũa ăn trưa; Mittag machen nghỉ ăn trüa; zu - trong lúc ăn trưa; zu Mittag éssen ăn trưa; 3. phương Nam; gen Mittag (thơ ca) về phía Nam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittag /der; -s, -e/

buổi trưa; ban trưa; giữa trưa; đúng ngọ (Mittagszeit);

chuông nhà thờ điểm 12 giờ trưa : die Kirchturmuhr schlägt Mittag trưa hôm qua : gestern Mittag mỗi buổi trưa : jeden Mittag vào một buổi trưa' , zu Mittag essen: ăn bữa trưa. : eines Mittags

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

noontide,noontime

giữa trưa, ban trưa

noon

giữa trưa, chính ngọ apparent ~ trưa thật local ~ giữa trưa địa phương mean ~ giữa trưa trung bình true ~ giữa trưa thực tế