TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng nam

hướng nam

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hướng nam

phương Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hướng nam

the south

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hướng nam

meridional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hướng nam

Süd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verglasung wird vor allem bei großen Glasflächen in Südlage eingesetzt. Sie schützen das Gebäudeinnere vor dem gesamten Bereich des Sonnenspektrums, d. h. vor dem UV-Bereich, dem Bereich des sichtbaren Lichtes und der Wärmestrahlung.

Loại kính này được sử dụng chủ yếu cho các tấm kính diện tích lớn và được lắp đặt ở hướng đón nắng nhiều nhất trong ngày (trong sách là hướng nam) Nó bảo vệ nội thất trước toàn bộ quang phổ ánh sáng, tức là tia cực tím, ánh sáng thấy được và bức xạ nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind kommt aus/von Süd

gió thổi đến từ hướng Nam.

[thường được đùng với một giới từ (Abk.

s.)]

der Wind kommt von Süden

gió thổi đến từ hướng Nam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meridional /(Adj.) (Geogr.)/

(veraltet) (thuộc, từ) hướng nam;

Mittag /der; -s, -e/

(o PI ) (veraltet, noch altertümelnd) hướng nam; phương nam (Süden);

Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr ; Met) phương Nam; hướng Nam (Süden) (thường được dùng với một giới từ);

gió thổi đến từ hướng Nam. : der Wind kommt aus/von Süd

Suden /der; -s/

(meist o Art ) phương Nam; hướng Nam; phía Nam;

s.)] : [thường được đùng với một giới từ (Abk. gió thổi đến từ hướng Nam. : der Wind kommt von Süden

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hướng nam

the south